Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/02/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/02/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/02/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,790 20 37,190 20
Vàng nữ trang 10K 14,239 8 15,639 8
Vàng nữ trang 14K 20,405 12 21,805 12
Vàng nữ trang 18K 26,608 15 28,008 15
Vàng nữ trang 24K 36,072 20 36,772 20
Vàng nữ trang 9999 36,440 20 37,140 20
Vàng SJC 1L->10L 36,880 20 37,100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,880 20 37,100
SJC Bình Phước 36,850 20 37,130
SJC Buôn Ma Thuột 36,870 20 37,120
SJC Cà Mau 36,880 20 37,120
SJC Đà Lạt 36,900 20 37,150
SJC Đà Nẵng 36,880 20 37,120
SJC Hà Nội 36,880 20 37,120
SJC Huế 36,880 20 37,120
SJC Long Xuyên 36,880 20 37,100
SJC Miền Tây 36,880 20 37,100
SJC Nha Trang 36,870 20 37,120
SJC Quãng Ngãi 36,880 20 37,100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,950 130 37,070 130
MARITIME BANK 36,850 100 370,000 333,100
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,860 50 37,180 230
VIETINBANK GOLD 36,900 120 37,110 120
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,960 200 37,040 190
DOJI HN 36,960 140 37,080 130
DOJI SG 36,950 110 37,100 130
Ngọc Hải Tiền Giang 36,800 200 37,070 140
Ngọc Hải TP.HCM 36,800 200 37,070 140
Phú Qúy SJC 36,930 130 37,070 270
PNJ Hà Nội 36,930 130 37,150 100
PNJ TP.HCM 36,930 130 37,150 100
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá