Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/01/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/01/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/01/2019 | Ngày 31/12/2018 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,000 36,000 | 36,400 36,400 | 0 | 0 |
Vàng nữ trang 10K | 13,909 13,909 | 15,309 15,309 | 0 | 0 |
Vàng nữ trang 14K | 19,944 19,944 | 21,344 21,344 | 0 | 0 |
Vàng nữ trang 18K | 26,015 26,015 | 27,415 27,415 | 0 | 0 |
Vàng nữ trang 24K | 35,290 35,290 | 35,990 35,990 | 0 | 0 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,650 35,650 | 36,350 36,350 | 0 | 0 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,270 36,270 | 36,570 36,570 | 0 | 0 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,270 36,270 | 36,570 36,570 | 0 | 0 |
SJC Bình Phước | 36,240 36,240 | 36,600 36,600 | 0 | 0 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,260 36,260 | 36,590 36,590 | 0 | 0 |
SJC Cà Mau | 36,270 36,270 | 36,590 36,590 | 0 | 0 |
SJC Đà Lạt | 36,290 36,290 | 36,620 36,620 | 0 | 0 |
SJC Đà Nẵng | 36,270 36,270 | 36,590 36,590 | 0 | 0 |
SJC Hà Nội | 36,270 36,270 | 36,590 36,590 | 0 | 0 |
SJC Huế | 36,270 36,270 | 36,590 36,590 | 0 | 0 |
SJC Long Xuyên | 36,270 36,270 | 36,570 36,570 | 0 | 0 |
SJC Miền Tây | 36,270 36,270 | 36,570 36,570 | 0 | 0 |
SJC Nha Trang | 36,260 36,260 | 36,590 36,590 | 0 | 0 |
SJC Quãng Ngãi | 36,270 36,270 | 36,570 36,570 | 0 | 0 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,400 36,400 | 36,520 36,520 | 0 | 0 |
MARITIME BANK | 36,360 36,360 | 36,500 36,500 | 0 | 0 |
SCB | 36,570 36,570 | 36,670 36,670 | 0 | 0 |
SHB | 36,500 36,500 | 36,620 36,620 | 0 | 0 |
TPBANK GOLD | 36,330 36,330 | 36,680 36,680 | 0 | 0 |
VIETINBANK GOLD | 36,270 36,270 | 36,580 36,580 | 0 | 0 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,450 36,450 | 36,540 36,540 | 0 | 0 |
DOJI HN | 36,450 36,450 | 36,550 36,550 | 0 | 0 |
DOJI SG | 36,490 36,490 | 36,570 36,570 | 0 | 0 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,340 36,340 | 36,590 36,590 | 0 | 0 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,340 36,340 | 36,590 36,590 | 0 | 0 |
Phú Qúy SJC | 36,450 36,450 | 36,550 36,550 | 0 | 0 |
PNJ Hà Nội | 36,430 36,430 | 36,550 36,550 | 0 | 0 |
PNJ TP.HCM | 36,360 36,360 | 36,600 36,600 | 0 | 0 |
VIETNAMGOLD | 36,580 36,580 | 36,770 36,770 | 0 | 0 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng