- Trang chủ
- Chuyển đổi tiền tệ
Công cụ chuyển đổi giữa Zcash (ZEC) sang 0x (ZRX)
Công cụ chuyển đổi giữa Zcash (ZEC) sang 0x (ZRX)
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zcash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0x hoặc Zcash để chuyển đổi loại tiền tệ.
The Zcash là tiền tệ không có nước. The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 12 chữ số có nghĩa.
ZEC |
ZRX |
coinmill.com |
0.020000 |
5.4925 |
0.050000 |
13.7312 |
0.100000 |
27.4624 |
0.200000 |
54.9248 |
0.500000 |
137.3119 |
1.000000 |
274.6238 |
2.000000 |
549.2477 |
5.000000 |
1373.1192 |
10.000000 |
2746.2384 |
20.000000 |
5492.4768 |
50.000000 |
13,731.1921 |
100.000000 |
27,462.3841 |
200.000000 |
54,924.7682 |
500.000000 |
137,311.9206 |
1000.000000 |
274,623.8412 |
2000.000000 |
549,247.6824 |
5000.000000 |
1,373,119.2061 |
ZEC tỷ lệ 14 tháng Chín 2019 |
ZRX |
ZEC |
coinmill.com |
5.0000 |
0.018207 |
10.0000 |
0.036413 |
20.0000 |
0.072827 |
50.0000 |
0.182067 |
100.0000 |
0.364134 |
200.0000 |
0.728269 |
500.0000 |
1.820672 |
1000.0000 |
3.641344 |
2000.0000 |
7.282689 |
5000.0000 |
18.206722 |
10,000.0000 |
36.413444 |
20,000.0000 |
72.826889 |
50,000.0000 |
182.067222 |
100,000.0000 |
364.134445 |
200,000.0000 |
728.268890 |
500,000.0000 |
1820.672225 |
1,000,000.0000 |
3641.344450 |
ZRX tỷ lệ 14 tháng Chín 2019 |
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.
Bình luận