- Trang chủ
- Chuyển đổi tiền tệ
Công cụ chuyển đổi giữa Zcash (ZEC) sang NEM (XEM)
Công cụ chuyển đổi giữa Zcash (ZEC) sang NEM (XEM)
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zcash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEM hoặc Zcash để chuyển đổi loại tiền tệ.
The NEM là tiền tệ không có nước. The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 12 chữ số có nghĩa.
XEM |
ZEC |
coinmill.com |
20.000 |
0.019470 |
50.000 |
0.048675 |
100.000 |
0.097350 |
200.000 |
0.194700 |
500.000 |
0.486749 |
1000.000 |
0.973498 |
2000.000 |
1.946995 |
5000.000 |
4.867488 |
10,000.000 |
9.734975 |
20,000.000 |
19.469950 |
50,000.000 |
48.674876 |
100,000.000 |
97.349751 |
200,000.000 |
194.699503 |
500,000.000 |
486.748757 |
1,000,000.000 |
973.497514 |
2,000,000.000 |
1946.995028 |
5,000,000.000 |
4867.487571 |
XEM tỷ lệ 14 tháng Chín 2019 |
ZEC |
XEM |
coinmill.com |
0.020000 |
20.544 |
0.050000 |
51.361 |
0.100000 |
102.722 |
0.200000 |
205.445 |
0.500000 |
513.612 |
1.000000 |
1027.224 |
2.000000 |
2054.448 |
5.000000 |
5136.120 |
10.000000 |
10,272.240 |
20.000000 |
20,544.480 |
50.000000 |
51,361.199 |
100.000000 |
102,722.399 |
200.000000 |
205,444.798 |
500.000000 |
513,611.995 |
1000.000000 |
1,027,223.989 |
2000.000000 |
2,054,447.978 |
5000.000000 |
5,136,119.946 |
ZEC tỷ lệ 14 tháng Chín 2019 |
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.
Bình luận