Công cụ chuyển đổi giữa Krone Na Uy (NOK) sang Freicoin (FRC)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoin hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi loại tiền tệ.


The Freicoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


FRC NOK
coinmill.com
100.000 7.0
200.000 14.0
500.000 34.5
1000.000 69.0
2000.000 138.5
5000.000 345.5
10,000.000 691.5
20,000.000 1382.5
50,000.000 3456.5
100,000.000 6912.5
200,000.000 13,825.0
500,000.000 34,563.0
1,000,000.000 69,125.5
2,000,000.000 138,251.5
5,000,000.000 345,628.5
10,000,000.000 691,256.5
20,000,000.000 1,382,513.0
FRC tỷ lệ
21/03/2023
NOK FRC
coinmill.com
5.0 72.332
10.0 144.664
20.0 289.328
50.0 723.320
100.0 1446.641
200.0 2893.282
500.0 7233.204
1000.0 14,466.408
2000.0 28,932.816
5000.0 72,332.039
10,000.0 144,664.078
20,000.0 289,328.156
50,000.0 723,320.391
100,000.0 1,446,640.782
200,000.0 2,893,281.565
500,000.0 7,233,203.912
1,000,000.0 14,466,407.824
NOK tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm