Công cụ chuyển đổi giữa NetCoin (NET) sang Bảng Syri (SYP)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NetCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Syri hoặc NetCoin để chuyển đổi loại tiền tệ.


The NetCoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NET có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 5 chữ số có nghĩa.


NET SYP
coinmill.com
0.50 402.50
1.00 805.25
2.00 1610.25
5.00 4025.75
10.00 8051.50
20.00 16,103.00
50.00 40,257.75
100.00 80,515.50
200.00 161,030.75
500.00 402,577.00
1000.00 805,154.00
2000.00 1,610,307.75
5000.00 4,025,769.75
10,000.00 8,051,539.25
20,000.00 16,103,078.50
50,000.00 40,257,696.25
100,000.00 80,515,392.75
NET tỷ lệ
13 tháng Chín 2019
SYP NET
coinmill.com
500.00 0.62
1000.00 1.24
2000.00 2.48
5000.00 6.21
10,000.00 12.42
20,000.00 24.84
50,000.00 62.10
100,000.00 124.20
200,000.00 248.40
500,000.00 621.00
1,000,000.00 1242.00
2,000,000.00 2484.00
5,000,000.00 6209.99
10,000,000.00 12,419.99
20,000,000.00 24,839.97
50,000,000.00 62,099.93
100,000,000.00 124,199.85
SYP tỷ lệ
13 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm