Công cụ chuyển đổi giữa Namibia Dollar (NAD) sang Burundi Franc (BIF)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Namibia Dollar để chuyển đổi loại tiền tệ.


Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


BIF NAD
coinmill.com
1000 7.95
2000 15.90
5000 39.80
10,000 79.55
20,000 159.15
50,000 397.85
100,000 795.65
200,000 1591.35
500,000 3978.35
1,000,000 7956.70
2,000,000 15,913.45
5,000,000 39,783.55
10,000,000 79,567.15
20,000,000 159,134.25
50,000,000 397,835.65
100,000,000 795,671.30
200,000,000 1,591,342.60
BIF tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
NAD BIF
coinmill.com
10.00 1257
20.00 2514
50.00 6284
100.00 12,568
200.00 25,136
500.00 62,840
1000.00 125,680
2000.00 251,360
5000.00 628,400
10,000.00 1,256,800
20,000.00 2,513,601
50,000.00 6,284,002
100,000.00 12,568,004
200,000.00 25,136,008
500,000.00 62,840,020
1,000,000.00 125,680,040
2,000,000.00 251,360,081
NAD tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm