Công cụ chuyển đổi giữa Honduras Lempira (HNL) sang Tân Đài Tệ (TWD)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi loại tiền tệ.


Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 4 chữ số có nghĩa.


HNL TWD
coinmill.com
20.00 25
50.00 63
100.00 126
200.00 252
500.00 631
1000.00 1261
2000.00 2523
5000.00 6307
10,000.00 12,614
20,000.00 25,229
50,000.00 63,072
100,000.00 126,145
200,000.00 252,289
500,000.00 630,724
1,000,000.00 1,261,447
2,000,000.00 2,522,895
5,000,000.00 6,307,237
HNL tỷ lệ
21/03/2023
TWD HNL
coinmill.com
20 15.85
50 39.64
100 79.27
200 158.55
500 396.37
1000 792.74
2000 1585.48
5000 3963.70
10,000 7927.40
20,000 15,854.80
50,000 39,637.01
100,000 79,274.02
200,000 158,548.04
500,000 396,370.10
1,000,000 792,740.20
2,000,000 1,585,480.41
5,000,000 3,963,701.02
TWD tỷ lệ
21/03/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm