Công cụ chuyển đổi giữa Krone Đan Mạch (DKK) sang NEO (NEO)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEO hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi loại tiền tệ.


Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The NEO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 12 chữ số có nghĩa.


DKK NEO
coinmill.com
5.00 0.083518
10.00 0.167036
20.00 0.334072
50.00 0.835181
100.00 1.670362
200.00 3.340724
500.00 8.351811
1000.00 16.703622
2000.00 33.407245
5000.00 83.518112
10,000.00 167.036224
20,000.00 334.072448
50,000.00 835.181120
100,000.00 1670.362239
200,000.00 3340.724478
500,000.00 8351.811196
1,000,000.00 16,703.622392
DKK tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
NEO DKK
coinmill.com
0.100000 6.00
0.200000 12.00
0.500000 30.00
1.000000 59.75
2.000000 119.75
5.000000 299.25
10.000000 598.75
20.000000 1197.25
50.000000 2993.25
100.000000 5986.75
200.000000 11,973.50
500.000000 29,933.75
1000.000000 59,867.25
2000.000000 119,734.50
5000.000000 299,336.25
10,000.000000 598,672.50
20,000.000000 1,197,345.00
NEO tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm