Công cụ chuyển đổi giữa Krone Đan Mạch (DKK) sang Som Kyrgyzstan (KGS)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgyzstan hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi loại tiền tệ.


Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DKK KGS
coinmill.com
5.00 51
10.00 103
20.00 206
50.00 515
100.00 1030
200.00 2060
500.00 5149
1000.00 10,298
2000.00 20,596
5000.00 51,490
10,000.00 102,980
20,000.00 205,960
50,000.00 514,901
100,000.00 1,029,802
200,000.00 2,059,605
500,000.00 5,149,011
1,000,000.00 10,298,023
DKK tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
KGS DKK
coinmill.com
50 4.75
100 9.75
200 19.50
500 48.50
1000 97.00
2000 194.25
5000 485.50
10,000 971.00
20,000 1942.00
50,000 4855.25
100,000 9710.50
200,000 19,421.25
500,000 48,553.00
1,000,000 97,106.00
2,000,000 194,212.00
5,000,000 485,530.00
10,000,000 971,060.25
KGS tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm