Công cụ chuyển đổi giữa Krone Đan Mạch (DKK) sang Ardor (ARDR)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ardor trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ardor hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi loại tiền tệ.


The Ardor là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR DKK
coinmill.com
10.0000 3.75
20.0000 7.75
50.0000 19.25
100.0000 38.25
200.0000 76.50
500.0000 191.25
1000.0000 382.75
2000.0000 765.25
5000.0000 1913.50
10,000.0000 3826.75
20,000.0000 7653.50
50,000.0000 19,133.75
100,000.0000 38,267.75
200,000.0000 76,535.50
500,000.0000 191,338.75
1,000,000.0000 382,677.25
2,000,000.0000 765,354.50
ARDR tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
DKK ARDR
coinmill.com
5.00 13.0658
10.00 26.1317
20.00 52.2634
50.00 130.6584
100.00 261.3168
200.00 522.6336
500.00 1306.5841
1000.00 2613.1681
2000.00 5226.3362
5000.00 13,065.8405
10,000.00 26,131.6810
20,000.00 52,263.3620
50,000.00 130,658.4051
100,000.00 261,316.8102
200,000.00 522,633.6203
500,000.00 1,306,584.0508
1,000,000.00 2,613,168.1017
DKK tỷ lệ
10 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm