Công cụ chuyển đổi giữa Bảng Síp (CYP) sang Namecoin (NMC)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoin hoặc Bảng Síp để chuyển đổi loại tiền tệ.


Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 12 chữ số có nghĩa.


CYP NMC
coinmill.com
0.50 1.5450
1.00 3.0901
2.00 6.1801
5.00 15.4503
10.00 30.9005
20.00 61.8011
50.00 154.5027
100.00 309.0053
200.00 618.0106
500.00 1545.0266
1000.00 3090.0532
2000.00 6180.1064
5000.00 15,450.2659
10,000.00 30,900.5318
20,000.00 61,801.0635
50,000.00 154,502.6588
100,000.00 309,005.3176
CYP tỷ lệ
24 tháng Tám 2018
NMC CYP
coinmill.com
1.0000 0.32
2.0000 0.65
5.0000 1.62
10.0000 3.24
20.0000 6.47
50.0000 16.18
100.0000 32.36
200.0000 64.72
500.0000 161.81
1000.0000 323.62
2000.0000 647.24
5000.0000 1618.10
10,000.0000 3236.19
20,000.0000 6472.38
50,000.0000 16,180.95
100,000.0000 32,361.90
200,000.0000 64,723.81
NMC tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm