Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Armenia DRAM (AMD) sang Peso Uruguay (UYU)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.


DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


AMD UYU
coinmill.com
500.0 38.4
1000.0 76.7
2000.0 153.5
5000.0 383.7
10,000.0 767.4
20,000.0 1534.7
50,000.0 3836.8
100,000.0 7673.5
200,000.0 15,347.0
500,000.0 38,367.6
1,000,000.0 76,735.2
2,000,000.0 153,470.4
5,000,000.0 383,676.0
10,000,000.0 767,352.0
20,000,000.0 1,534,703.9
50,000,000.0 3,836,759.8
100,000,000.0 7,673,519.5
AMD tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
UYU AMD
coinmill.com
20.0 260.6
50.0 651.6
100.0 1303.2
200.0 2606.4
500.0 6516.0
1000.0 13,031.8
2000.0 26,063.6
5000.0 65,159.2
10,000.0 130,318.2
20,000.0 260,636.6
50,000.0 651,591.4
100,000.0 1,303,183.0
200,000.0 2,606,366.0
500,000.0 6,515,914.8
1,000,000.0 13,031,829.8
2,000,000.0 26,063,659.4
5,000,000.0 65,159,148.6
UYU tỷ lệ
9 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm