Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Armenia DRAM (AMD) sang Omani Rial (OMR)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani Rial hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.


DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


AMD OMR
coinmill.com
500.0 0.405
1000.0 0.810
2000.0 1.615
5000.0 4.040
10,000.0 8.080
20,000.0 16.160
50,000.0 40.405
100,000.0 80.805
200,000.0 161.615
500,000.0 404.030
1,000,000.0 808.065
2,000,000.0 1616.130
5,000,000.0 4040.320
10,000,000.0 8080.645
20,000,000.0 16,161.285
50,000,000.0 40,403.215
100,000,000.0 80,806.435
AMD tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
OMR AMD
coinmill.com
0.200 247.6
0.500 618.8
1.000 1237.6
2.000 2475.0
5.000 6187.6
10.000 12,375.2
20.000 24,750.6
50.000 61,876.2
100.000 123,752.6
200.000 247,505.0
500.000 618,762.6
1000.000 1,237,525.2
2000.000 2,475,050.4
5000.000 6,187,626.2
10,000.000 12,375,252.2
20,000.000 24,750,504.4
50,000.000 61,876,261.2
OMR tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm