Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Armenia DRAM (AMD) sang Nicaragua Cordoba Oro (NIO)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oro hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.


DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 3 chữ số có nghĩa.


AMD NIO
coinmill.com
500.0 35.10
1000.0 70.15
2000.0 140.30
5000.0 350.75
10,000.0 701.50
20,000.0 1403.00
50,000.0 3507.55
100,000.0 7015.05
200,000.0 14,030.15
500,000.0 35,075.35
1,000,000.0 70,150.70
2,000,000.0 140,301.35
5,000,000.0 350,753.40
10,000,000.0 701,506.85
20,000,000.0 1,403,013.70
50,000,000.0 3,507,534.25
100,000,000.0 7,015,068.50
AMD tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023
NIO AMD
coinmill.com
20.00 285.2
50.00 712.8
100.00 1425.6
200.00 2851.0
500.00 7127.6
1000.00 14,255.0
2000.00 28,510.0
5000.00 71,275.2
10,000.00 142,550.2
20,000.00 285,100.6
50,000.00 712,751.4
100,000.00 1,425,502.8
200,000.00 2,851,005.6
500,000.00 7,127,514.2
1,000,000.00 14,255,028.4
2,000,000.00 28,510,056.6
5,000,000.00 71,275,141.6
NIO tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm