Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Armenia DRAM (AMD) sang Riel Campuchia (KHR)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.


DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 5 chữ số có nghĩa.


AMD KHR
coinmill.com
500.0 4300
1000.0 8600
2000.0 17,200
5000.0 43,000
10,000.0 85,900
20,000.0 171,800
50,000.0 429,500
100,000.0 859,100
200,000.0 1,718,200
500,000.0 4,295,400
1,000,000.0 8,590,800
2,000,000.0 17,181,700
5,000,000.0 42,954,200
10,000,000.0 85,908,400
20,000,000.0 171,816,800
50,000,000.0 429,542,000
100,000,000.0 859,084,000
AMD tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023
KHR AMD
coinmill.com
5000 582.0
10,000 1164.0
20,000 2328.0
50,000 5820.2
100,000 11,640.4
200,000 23,280.6
500,000 58,201.6
1,000,000 116,403.0
2,000,000 232,806.0
5,000,000 582,015.2
10,000,000 1,164,030.4
20,000,000 2,328,061.0
50,000,000 5,820,152.4
100,000,000 11,640,304.6
200,000,000 23,280,609.2
500,000,000 58,201,523.2
1,000,000,000 116,403,046.2
KHR tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm