Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Armenia DRAM (AMD) sang Bảng Anh (GBP)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.


DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


AMD GBP
coinmill.com
500.0 0.85
1000.0 1.70
2000.0 3.40
5000.0 8.51
10,000.0 17.01
20,000.0 34.02
50,000.0 85.06
100,000.0 170.11
200,000.0 340.23
500,000.0 850.57
1,000,000.0 1701.15
2,000,000.0 3402.30
5,000,000.0 8505.75
10,000,000.0 17,011.50
20,000,000.0 34,023.00
50,000,000.0 85,057.50
100,000,000.0 170,114.99
AMD tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
GBP AMD
coinmill.com
0.50 294.0
1.00 587.8
2.00 1175.6
5.00 2939.2
10.00 5878.4
20.00 11,756.8
50.00 29,391.8
100.00 58,783.8
200.00 117,567.6
500.00 293,918.8
1000.00 587,837.6
2000.00 1,175,675.4
5000.00 2,939,188.4
10,000.00 5,878,376.6
20,000.00 11,756,753.2
50,000.00 29,391,883.0
100,000.00 58,783,766.2
GBP tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm