Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Armenia DRAM (AMD) sang Taka Bangladesh (BDT)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Taka Bangladesh hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.


DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 4 chữ số có nghĩa.


AMD BDT
coinmill.com
500.0 88.56
1000.0 177.12
2000.0 354.23
5000.0 885.59
10,000.0 1771.17
20,000.0 3542.34
50,000.0 8855.85
100,000.0 17,711.71
200,000.0 35,423.42
500,000.0 88,558.54
1,000,000.0 177,117.08
2,000,000.0 354,234.15
5,000,000.0 885,585.38
10,000,000.0 1,771,170.75
20,000,000.0 3,542,341.51
50,000,000.0 8,855,853.77
100,000,000.0 17,711,707.54
AMD tỷ lệ
30/03/2023
BDT AMD
coinmill.com
50.00 282.2
100.00 564.6
200.00 1129.2
500.00 2823.0
1000.00 5646.0
2000.00 11,292.0
5000.00 28,230.0
10,000.00 56,459.8
20,000.00 112,919.6
50,000.00 282,299.2
100,000.00 564,598.4
200,000.00 1,129,196.6
500,000.00 2,822,991.6
1,000,000.00 5,645,983.0
2,000,000.00 11,291,966.0
5,000,000.00 28,229,915.0
10,000,000.00 56,459,830.2
BDT tỷ lệ
30/03/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm