Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Albania Lek (ALL) sang NEM (XEM)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Albania Lek. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEM hoặc Tiếng Albania Lek để chuyển đổi loại tiền tệ.


Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ALL có thể được viết L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ALL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 12 chữ số có nghĩa.


ALL XEM
coinmill.com
100.0 21.089
200.0 42.178
500.0 105.445
1000.0 210.891
2000.0 421.781
5000.0 1054.453
10,000.0 2108.905
20,000.0 4217.810
50,000.0 10,544.525
100,000.0 21,089.051
200,000.0 42,178.102
500,000.0 105,445.255
1,000,000.0 210,890.509
2,000,000.0 421,781.019
5,000,000.0 1,054,452.547
10,000,000.0 2,108,905.094
20,000,000.0 4,217,810.187
ALL tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
XEM ALL
coinmill.com
20.000 94.8
50.000 237.1
100.000 474.2
200.000 948.4
500.000 2370.9
1000.000 4741.8
2000.000 9483.6
5000.000 23,709.0
10,000.000 47,418.0
20,000.000 94,835.9
50,000.000 237,089.9
100,000.000 474,179.7
200,000.000 948,359.4
500,000.000 2,370,898.5
1,000,000.000 4,741,797.1
2,000,000.000 9,483,594.1
5,000,000.000 23,708,985.4
XEM tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm