Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Albania Lek (ALL) sang Krone Na Uy (NOK)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Albania Lek. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Tiếng Albania Lek để chuyển đổi loại tiền tệ.


Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ALL có thể được viết L. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ALL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ALL NOK
coinmill.com
100.0 8.0
200.0 16.5
500.0 41.0
1000.0 81.5
2000.0 163.0
5000.0 408.0
10,000.0 816.0
20,000.0 1632.0
50,000.0 4079.5
100,000.0 8159.0
200,000.0 16,318.0
500,000.0 40,795.5
1,000,000.0 81,590.5
2,000,000.0 163,181.0
5,000,000.0 407,953.0
10,000,000.0 815,905.5
20,000,000.0 1,631,811.0
ALL tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
NOK ALL
coinmill.com
5.0 61.3
10.0 122.6
20.0 245.1
50.0 612.8
100.0 1225.6
200.0 2451.3
500.0 6128.2
1000.0 12,256.3
2000.0 24,512.6
5000.0 61,281.6
10,000.0 122,563.2
20,000.0 245,126.4
50,000.0 612,816.0
100,000.0 1,225,632.0
200,000.0 2,451,263.9
500,000.0 6,128,159.8
1,000,000.0 12,256,319.6
NOK tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm