Công cụ chuyển đổi giữa Tiếng Albania Lek (ALL) sang Tugrik Mông Cổ (MNT)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Albania Lek. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Tiếng Albania Lek để chuyển đổi loại tiền tệ.


Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu ALL có thể được viết L. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ALL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ALL MNT
coinmill.com
100.0 2417
200.0 4833
500.0 12,083
1000.0 24,166
2000.0 48,331
5000.0 120,828
10,000.0 241,655
20,000.0 483,310
50,000.0 1,208,276
100,000.0 2,416,552
200,000.0 4,833,103
500,000.0 12,082,758
1,000,000.0 24,165,515
2,000,000.0 48,331,030
5,000,000.0 120,827,576
10,000,000.0 241,655,152
20,000,000.0 483,310,305
ALL tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
MNT ALL
coinmill.com
2000 82.8
5000 206.9
10,000 413.8
20,000 827.6
50,000 2069.1
100,000 4138.1
200,000 8276.3
500,000 20,690.6
1,000,000 41,381.3
2,000,000 82,762.6
5,000,000 206,906.4
10,000,000 413,812.8
20,000,000 827,625.6
50,000,000 2,069,064.1
100,000,000 4,138,128.2
200,000,000 8,276,256.4
500,000,000 20,690,641.0
MNT tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm