Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Ounce Palladium (XPD)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Chín 2019 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


AFN XPD
coinmill.com
50 0.000
100 0.001
200 0.002
500 0.004
1000 0.009
2000 0.017
5000 0.043
10,000 0.086
20,000 0.172
50,000 0.430
100,000 0.861
200,000 1.721
500,000 4.303
1,000,000 8.606
2,000,000 17.212
5,000,000 43.030
10,000,000 86.060
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
XPD AFN
coinmill.com
0.001 58
0.001 116
0.002 232
0.005 581
0.010 1162
0.020 2324
0.050 5810
0.100 11,620
0.200 23,240
0.500 58,099
1.000 116,198
2.000 232,395
5.000 580,988
10.000 1,161,976
20.000 2,323,953
50.000 5,809,882
100.000 11,619,764
XPD tỷ lệ
8 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm