Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang NEM (XEM)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEM hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 12 chữ số có nghĩa.


AFN XEM
coinmill.com
50 14.771
100 29.542
200 59.085
500 147.712
1000 295.424
2000 590.849
5000 1477.122
10,000 2954.244
20,000 5908.488
50,000 14,771.221
100,000 29,542.441
200,000 59,084.882
500,000 147,712.206
1,000,000 295,424.412
2,000,000 590,848.824
5,000,000 1,477,122.060
10,000,000 2,954,244.120
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
XEM AFN
coinmill.com
20.000 68
50.000 169
100.000 338
200.000 677
500.000 1692
1000.000 3385
2000.000 6770
5000.000 16,925
10,000.000 33,850
20,000.000 67,699
50,000.000 169,248
100,000.000 338,496
200,000.000 676,992
500,000.000 1,692,480
1,000,000.000 3,384,961
2,000,000.000 6,769,921
5,000,000.000 16,924,803
XEM tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm