Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Ounce vàng (XAU)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AUR có 12 chữ số có nghĩa.


AFN AUR
coinmill.com
50 20.62087
100 41.24173
200 82.48347
500 206.20866
1000 412.41733
2000 824.83465
5000 2062.08663
10,000 4124.17325
20,000 8248.34650
50,000 20,620.86625
100,000 41,241.73250
200,000 82,483.46501
500,000 206,208.66252
1,000,000 412,417.32504
2,000,000 824,834.65007
5,000,000 2,062,086.62519
10,000,000 4,124,173.25037
AFN tỷ lệ
23/03/2023
AUR AFN
coinmill.com
20.00000 48
50.00000 121
100.00000 242
200.00000 485
500.00000 1212
1000.00000 2425
2000.00000 4849
5000.00000 12,124
10,000.00000 24,247
20,000.00000 48,495
50,000.00000 121,236
100,000.00000 242,473
200,000.00000 484,946
500,000.00000 1,212,364
1,000,000.00000 2,424,728
2,000,000.00000 4,849,457
5,000,000.00000 12,123,642
AUR tỷ lệ
23/03/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm