Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


AFN VEF
coinmill.com
50 161,632
100 323,264
200 646,528
500 1,616,319
1000 3,232,639
2000 6,465,278
5000 16,163,194
10,000 32,326,389
20,000 64,652,778
50,000 161,631,944
100,000 323,263,889
200,000 646,527,778
500,000 1,616,319,444
1,000,000 3,232,638,889
2,000,000 6,465,277,778
5,000,000 16,163,194,444
10,000,000 32,326,388,889
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
VEF AFN
coinmill.com
200,000 62
500,000 155
1,000,000 309
2,000,000 619
5,000,000 1547
10,000,000 3093
20,000,000 6187
50,000,000 15,467
100,000,000 30,934
200,000,000 61,869
500,000,000 154,672
1,000,000,000 309,345
2,000,000,000 618,690
5,000,000,000 1,546,724
10,000,000,000 3,093,448
20,000,000,000 6,186,896
50,000,000,000 15,467,240
VEF tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm