Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Shilling Uganda (UGX)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Shilling Uganda hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 5 chữ số có nghĩa.


AFN UGX
coinmill.com
50 2350
100 4650
200 9350
500 23,350
1000 46,650
2000 93,350
5000 233,300
10,000 466,650
20,000 933,300
50,000 2,333,200
100,000 4,666,450
200,000 9,332,850
500,000 23,332,150
1,000,000 46,664,350
2,000,000 93,328,650
5,000,000 233,321,650
10,000,000 466,643,300
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
UGX AFN
coinmill.com
2000 43
5000 107
10,000 214
20,000 429
50,000 1071
100,000 2143
200,000 4286
500,000 10,715
1,000,000 21,430
2,000,000 42,859
5,000,000 107,148
10,000,000 214,296
20,000,000 428,593
50,000,000 1,071,482
100,000,000 2,142,965
200,000,000 4,285,929
500,000,000 10,714,823
UGX tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm