Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Ucraina Hryvnia (UAH)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


AFN UAH
coinmill.com
50 15.85
100 31.71
200 63.41
500 158.53
1000 317.05
2000 634.11
5000 1585.27
10,000 3170.55
20,000 6341.10
50,000 15,852.74
100,000 31,705.49
200,000 63,410.98
500,000 158,527.45
1,000,000 317,054.90
2,000,000 634,109.79
5,000,000 1,585,274.49
10,000,000 3,170,548.97
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
UAH AFN
coinmill.com
20.00 63
50.00 158
100.00 315
200.00 631
500.00 1577
1000.00 3154
2000.00 6308
5000.00 15,770
10,000.00 31,540
20,000.00 63,081
50,000.00 157,701
100,000.00 315,403
200,000.00 630,806
500,000.00 1,577,014
1,000,000.00 3,154,028
2,000,000.00 6,308,056
5,000,000.00 15,770,140
UAH tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm