Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rian Ả-Rập-Xê-Út hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


AFN SAR
coinmill.com
50 2
100 5
200 10
500 24
1000 48
2000 96
5000 239
10,000 478
20,000 955
50,000 2388
100,000 4776
200,000 9552
500,000 23,880
1,000,000 47,759
2,000,000 95,518
5,000,000 238,795
10,000,000 477,590
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
SAR AFN
coinmill.com
2 42
5 105
10 209
20 419
50 1047
100 2094
200 4188
500 10,469
1000 20,938
2000 41,877
5000 104,692
10,000 209,385
20,000 418,769
50,000 1,046,923
100,000 2,093,845
200,000 4,187,691
500,000 10,469,227
SAR tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm