Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Nepal Rupee (NPR)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupee hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 18 Tháng Một 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 6 chữ số có nghĩa.


AFN NPR
coinmill.com
50 73.75
100 147.45
200 294.90
500 737.25
1000 1474.50
2000 2949.00
5000 7372.55
10,000 14,745.05
20,000 29,490.10
50,000 73,725.30
100,000 147,450.60
200,000 294,901.15
500,000 737,252.90
1,000,000 1,474,505.80
2,000,000 2,949,011.55
5,000,000 7,372,528.90
10,000,000 14,745,057.80
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
NPR AFN
coinmill.com
100.00 68
200.00 136
500.00 339
1000.00 678
2000.00 1356
5000.00 3391
10,000.00 6782
20,000.00 13,564
50,000.00 33,910
100,000.00 67,819
200,000.00 135,639
500,000.00 339,097
1,000,000.00 678,193
2,000,000.00 1,356,387
5,000,000.00 3,390,967
10,000,000.00 6,781,933
20,000,000.00 13,563,867
NPR tỷ lệ
18 Tháng Một 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm