Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Nicaragua Cordoba Oro (NIO)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oro hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 3 chữ số có nghĩa.


AFN NIO
coinmill.com
50 21.25
100 42.50
200 85.00
500 212.55
1000 425.10
2000 850.25
5000 2125.55
10,000 4251.15
20,000 8502.30
50,000 21,255.70
100,000 42,511.40
200,000 85,022.85
500,000 212,557.10
1,000,000 425,114.15
2,000,000 850,228.30
5,000,000 2,125,570.80
10,000,000 4,251,141.55
AFN tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023
NIO AFN
coinmill.com
20.00 47
50.00 118
100.00 235
200.00 470
500.00 1176
1000.00 2352
2000.00 4705
5000.00 11,762
10,000.00 23,523
20,000.00 47,046
50,000.00 117,615
100,000.00 235,231
200,000.00 470,462
500,000.00 1,176,155
1,000,000.00 2,352,309
2,000,000.00 4,704,619
5,000,000.00 11,761,547
NIO tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm