Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang New Mozambique Metical (MZN)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Metical hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 3 chữ số có nghĩa.


AFN MZN
coinmill.com
50 39
100 78
200 156
500 391
1000 782
2000 1565
5000 3912
10,000 7824
20,000 15,647
50,000 39,118
100,000 78,235
200,000 156,471
500,000 391,176
1,000,000 782,353
2,000,000 1,564,706
5,000,000 3,911,765
10,000,000 7,823,529
AFN tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023
MZN AFN
coinmill.com
50 64
100 128
200 256
500 639
1000 1278
2000 2556
5000 6391
10,000 12,782
20,000 25,564
50,000 63,910
100,000 127,820
200,000 255,639
500,000 639,098
1,000,000 1,278,195
2,000,000 2,556,391
5,000,000 6,390,977
10,000,000 12,781,955
MZN tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm