Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Som Kyrgyzstan (KGS)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgyzstan hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


AFN KGS
coinmill.com
50 44
100 89
200 178
500 445
1000 889
2000 1779
5000 4446
10,000 8893
20,000 17,786
50,000 44,465
100,000 88,929
200,000 177,858
500,000 444,646
1,000,000 889,292
2,000,000 1,778,584
5,000,000 4,446,461
10,000,000 8,892,922
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
KGS AFN
coinmill.com
50 56
100 112
200 225
500 562
1000 1124
2000 2249
5000 5622
10,000 11,245
20,000 22,490
50,000 56,224
100,000 112,449
200,000 224,898
500,000 562,245
1,000,000 1,124,490
2,000,000 2,248,980
5,000,000 5,622,449
10,000,000 11,244,898
KGS tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm