Công cụ chuyển đổi giữa Afghani Afghanistan (AFN) sang Shekel Isarel Mới (ILS)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Shekel Isarel Mới hoặc Afghani Afghanistan để chuyển đổi loại tiền tệ.


Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


AFN ILS
coinmill.com
50 2.26
100 4.51
200 9.03
500 22.57
1000 45.14
2000 90.27
5000 225.68
10,000 451.35
20,000 902.71
50,000 2256.77
100,000 4513.55
200,000 9027.09
500,000 22,567.73
1,000,000 45,135.45
2,000,000 90,270.91
5,000,000 225,677.27
10,000,000 451,354.55
AFN tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
ILS AFN
coinmill.com
2.00 44
5.00 111
10.00 222
20.00 443
50.00 1108
100.00 2216
200.00 4431
500.00 11,078
1000.00 22,156
2000.00 44,311
5000.00 110,778
10,000.00 221,555
20,000.00 443,111
50,000.00 1,107,777
100,000.00 2,215,553
200,000.00 4,431,106
500,000.00 11,077,766
ILS tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm