Công cụ chuyển đổi giữa United Arab Emirates Điaham (AED) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc United Arab Emirates Điaham để chuyển đổi loại tiền tệ.


United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


AED VEF
coinmill.com
2.00 138,230
5.00 345,575
10.00 691,149
20.00 1,382,299
50.00 3,455,747
100.00 6,911,493
200.00 13,822,986
500.00 34,557,465
1000.00 69,114,931
2000.00 138,229,861
5000.00 345,574,653
10,000.00 691,149,306
20,000.00 1,382,298,611
50,000.00 3,455,746,528
100,000.00 6,911,493,056
200,000.00 13,822,986,111
500,000.00 34,557,465,278
AED tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
VEF AED
coinmill.com
200,000 3.00
500,000 7.25
1,000,000 14.50
2,000,000 29.00
5,000,000 72.25
10,000,000 144.75
20,000,000 289.25
50,000,000 723.50
100,000,000 1446.75
200,000,000 2893.75
500,000,000 7234.25
1,000,000,000 14,468.75
2,000,000,000 28,937.25
5,000,000,000 72,343.25
10,000,000,000 144,686.50
20,000,000,000 289,373.00
50,000,000,000 723,432.75
VEF tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm