Công cụ chuyển đổi giữa United Arab Emirates Điaham (AED) sang Sudan Pound (SDG)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pound hoặc United Arab Emirates Điaham để chuyển đổi loại tiền tệ.


United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


AED SDG
coinmill.com
2.00 24.50
5.00 61.26
10.00 122.52
20.00 245.05
50.00 612.62
100.00 1225.23
200.00 2450.46
500.00 6126.15
1000.00 12,252.31
2000.00 24,504.62
5000.00 61,261.54
10,000.00 122,523.08
20,000.00 245,046.17
50,000.00 612,615.41
100,000.00 1,225,230.83
200,000.00 2,450,461.65
500,000.00 6,126,154.13
AED tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
SDG AED
coinmill.com
50.00 4.00
100.00 8.25
200.00 16.25
500.00 40.75
1000.00 81.50
2000.00 163.25
5000.00 408.00
10,000.00 816.25
20,000.00 1632.25
50,000.00 4080.75
100,000.00 8161.75
200,000.00 16,323.50
500,000.00 40,808.75
1,000,000.00 81,617.25
2,000,000.00 163,234.50
5,000,000.00 408,086.25
10,000,000.00 816,172.75
SDG tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm