Công cụ chuyển đổi giữa United Arab Emirates Điaham (AED) sang Bảng Anh (GBP)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc United Arab Emirates Điaham để chuyển đổi loại tiền tệ.


United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


AED GBP
coinmill.com
2.00 0.44
5.00 1.10
10.00 2.20
20.00 4.41
50.00 11.02
100.00 22.04
200.00 44.08
500.00 110.20
1000.00 220.41
2000.00 440.82
5000.00 1102.05
10,000.00 2204.10
20,000.00 4408.20
50,000.00 11,020.49
100,000.00 22,040.98
200,000.00 44,081.96
500,000.00 110,204.91
AED tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
GBP AED
coinmill.com
0.50 2.25
1.00 4.50
2.00 9.00
5.00 22.75
10.00 45.25
20.00 90.75
50.00 226.75
100.00 453.75
200.00 907.50
500.00 2268.50
1000.00 4537.00
2000.00 9074.00
5000.00 22,685.00
10,000.00 45,370.00
20,000.00 90,740.00
50,000.00 226,850.25
100,000.00 453,700.25
GBP tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm