Công cụ chuyển đổi giữa United Arab Emirates Điaham (AED) sang Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu hoặc United Arab Emirates Điaham để chuyển đổi loại tiền tệ.


United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa.


AED BAM
coinmill.com
2.00 1.0
5.00 2.5
10.00 5.0
20.00 9.5
50.00 24.0
100.00 48.0
200.00 96.5
500.00 241.0
1000.00 481.5
2000.00 963.0
5000.00 2408.0
10,000.00 4816.0
20,000.00 9632.0
50,000.00 24,080.0
100,000.00 48,160.5
200,000.00 96,321.0
500,000.00 240,802.5
AED tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023
BAM AED
coinmill.com
1.0 2.00
2.0 4.25
5.0 10.50
10.0 20.75
20.0 41.50
50.0 103.75
100.0 207.75
200.0 415.25
500.0 1038.25
1000.0 2076.50
2000.0 4152.75
5000.0 10,382.00
10,000.0 20,764.00
20,000.0 41,527.75
50,000.0 103,819.50
100,000.0 207,639.00
200,000.0 415,278.25
BAM tỷ lệ
30/05/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm