Công cụ chuyển đổi giữa Cardano (ADA) sang NEM (XEM)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEM hoặc Cardano để chuyển đổi loại tiền tệ.


The Cardano là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 12 chữ số có nghĩa.


ADA XEM
coinmill.com
20.000 20.910
50.000 52.275
100.000 104.550
200.000 209.101
500.000 522.752
1000.000 1045.504
2000.000 2091.008
5000.000 5227.520
10,000.000 10,455.040
20,000.000 20,910.080
50,000.000 52,275.201
100,000.000 104,550.402
200,000.000 209,100.804
500,000.000 522,752.009
1,000,000.000 1,045,504.018
2,000,000.000 2,091,008.035
5,000,000.000 5,227,520.088
ADA tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023
XEM ADA
coinmill.com
20.000 19.130
50.000 47.824
100.000 95.648
200.000 191.295
500.000 478.238
1000.000 956.476
2000.000 1912.953
5000.000 4782.382
10,000.000 9564.765
20,000.000 19,129.530
50,000.000 47,823.824
100,000.000 95,647.648
200,000.000 191,295.296
500,000.000 478,238.239
1,000,000.000 956,476.478
2,000,000.000 1,912,952.955
5,000,000.000 4,782,382.388
XEM tỷ lệ
Cập nhật ngày 30/05/2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm