Công cụ chuyển đổi giữa Cardano (ADA) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Cardano để chuyển đổi loại tiền tệ.


The Cardano là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADA có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ADA VEF
coinmill.com
20.000 228,806
50.000 572,014
100.000 1,144,028
200.000 2,288,055
500.000 5,720,138
1000.000 11,440,276
2000.000 22,880,553
5000.000 57,201,382
10,000.000 114,402,765
20,000.000 228,805,529
50,000.000 572,013,823
100,000.000 1,144,027,646
200,000.000 2,288,055,292
500,000.000 5,720,138,229
1,000,000.000 11,440,276,458
2,000,000.000 22,880,552,916
5,000,000.000 57,201,382,290
ADA tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
VEF ADA
coinmill.com
200,000 17.482
500,000 43.705
1,000,000 87.410
2,000,000 174.821
5,000,000 437.052
10,000,000 874.105
20,000,000 1748.210
50,000,000 4370.524
100,000,000 8741.048
200,000,000 17,482.095
500,000,000 43,705.238
1,000,000,000 87,410.475
2,000,000,000 174,820.950
5,000,000,000 437,052.375
10,000,000,000 874,104.751
20,000,000,000 1,748,209.501
50,000,000,000 4,370,523.753
VEF tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm