Công cụ chuyển đổi giữa Cardano (ADA) sang Peso Uruguay (UYU)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Cardano để chuyển đổi loại tiền tệ.


The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA UYU
coinmill.com
20.000 32.9
50.000 82.3
100.000 164.6
200.000 329.1
500.000 822.8
1000.000 1645.7
2000.000 3291.4
5000.000 8228.4
10,000.000 16,456.9
20,000.000 32,913.8
50,000.000 82,284.4
100,000.000 164,568.8
200,000.000 329,137.7
500,000.000 822,844.1
1,000,000.000 1,645,688.3
2,000,000.000 3,291,376.6
5,000,000.000 8,228,441.5
ADA tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
UYU ADA
coinmill.com
20.0 12.153
50.0 30.382
100.0 60.765
200.0 121.530
500.0 303.824
1000.0 607.648
2000.0 1215.297
5000.0 3038.242
10,000.0 6076.485
20,000.0 12,152.970
50,000.0 30,382.424
100,000.0 60,764.849
200,000.0 121,529.697
500,000.0 303,824.243
1,000,000.0 607,648.486
2,000,000.0 1,215,296.972
5,000,000.0 3,038,242.429
UYU tỷ lệ
9 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm