Công cụ chuyển đổi giữa Cardano (ADA) sang Rúp Nga (RUB)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Cardano để chuyển đổi loại tiền tệ.


The Cardano là tiền tệ không có nước. Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ADA RUB
coinmill.com
20.000 59.05
50.000 147.63
100.000 295.25
200.000 590.51
500.000 1476.27
1000.000 2952.54
2000.000 5905.08
5000.000 14,762.71
10,000.000 29,525.41
20,000.000 59,050.82
50,000.000 147,627.05
100,000.000 295,254.11
200,000.000 590,508.21
500,000.000 1,476,270.53
1,000,000.000 2,952,541.06
2,000,000.000 5,905,082.12
5,000,000.000 14,762,705.30
ADA tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
RUB ADA
coinmill.com
50.00 16.935
100.00 33.869
200.00 67.738
500.00 169.346
1000.00 338.691
2000.00 677.383
5000.00 1693.457
10,000.00 3386.913
20,000.00 6773.826
50,000.00 16,934.566
100,000.00 33,869.131
200,000.00 67,738.262
500,000.00 169,345.655
1,000,000.00 338,691.310
2,000,000.00 677,382.620
5,000,000.00 1,693,456.551
10,000,000.00 3,386,913.102
RUB tỷ lệ
10 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm