Công cụ chuyển đổi giữa Cardano (ADA) sang Nepal Rupee (NPR)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupee hoặc Cardano để chuyển đổi loại tiền tệ.


The Cardano là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 18 Tháng Một 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 6 chữ số có nghĩa.


ADA NPR
coinmill.com
20.000 104.35
50.000 260.90
100.000 521.85
200.000 1043.65
500.000 2609.15
1000.000 5218.25
2000.000 10,436.50
5000.000 26,091.30
10,000.000 52,182.60
20,000.000 104,365.20
50,000.000 260,913.05
100,000.000 521,826.10
200,000.000 1,043,652.20
500,000.000 2,609,130.55
1,000,000.000 5,218,261.10
2,000,000.000 10,436,522.20
5,000,000.000 26,091,305.50
ADA tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
NPR ADA
coinmill.com
100.00 19.163
200.00 38.327
500.00 95.817
1000.00 191.635
2000.00 383.269
5000.00 958.174
10,000.00 1916.347
20,000.00 3832.694
50,000.00 9581.736
100,000.00 19,163.472
200,000.00 38,326.944
500,000.00 95,817.360
1,000,000.00 191,634.719
2,000,000.00 383,269.438
5,000,000.00 958,173.596
10,000,000.00 1,916,347.192
20,000,000.00 3,832,694.384
NPR tỷ lệ
18 Tháng Một 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm