Công cụ chuyển đổi giữa Cardano (ADA) sang Burundi Franc (BIF)

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Cardano để chuyển đổi loại tiền tệ.


The Cardano là tiền tệ không có nước. Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADA có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BIF
coinmill.com
20.000 1663
50.000 4157
100.000 8314
200.000 16,628
500.000 41,570
1000.000 83,139
2000.000 166,278
5000.000 415,695
10,000.000 831,390
20,000.000 1,662,781
50,000.000 4,156,951
100,000.000 8,313,903
200,000.000 16,627,805
500,000.000 41,569,513
1,000,000.000 83,139,026
2,000,000.000 166,278,053
5,000,000.000 415,695,132
ADA tỷ lệ
11 tháng Chín 2019
BIF ADA
coinmill.com
1000 12.028
2000 24.056
5000 60.140
10,000 120.280
20,000 240.561
50,000 601.402
100,000 1202.805
200,000 2405.609
500,000 6014.023
1,000,000 12,028.046
2,000,000 24,056.091
5,000,000 60,140.228
10,000,000 120,280.456
20,000,000 240,560.912
50,000,000 601,402.279
100,000,000 1,202,804.558
200,000,000 2,405,609.116
BIF tỷ lệ
11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bình luận


Đọc thêm