CAPEX: Bí quyết áp dụng hiệu quả cho đầu tư tài chính

CAPEX không phải là thuật ngữ quá xa lạ với các nhà đầu tư, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ về khái niệm này không? CAPEX có liên quan gì đến tài sản cố định của doanh nghiệp? Và nó khác gì với OPEX? Hôm nay, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về CAPEX và cách áp dụng nó một cách hiệu quả trong đầu tư tài chính.

1. CAPEX là gì?

CAPEX (Capital Expenditure) đại diện cho các khoản chi phí đầu tư, nâng cấp và duy trì tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc, thiết bị… CAPEX thể hiện dòng tiền doanh nghiệp đầu tư mua tài sản cố định. Đây là những chi phí thường được sử dụng để thực hiện các dự án mới, mở rộng quy mô hoạt động hoặc đầu tư để tăng cường cạnh tranh.

Trong kế toán, ngân sách dành cho CAPEX thường được phân biệt riêng biệt với ngân sách hoạt động do các khoản chi phí này có thể được phục hồi theo thời gian thông qua khấu hao. Khấu hao là cách biểu thị mức độ hao mòn của tài sản theo thời gian.

CAPEX là gì?

2. Ý nghĩa của CAPEX trong đầu tư

CAPEX thể hiện mức đầu tư của doanh nghiệp vào tài sản cố định mới và hiện có để duy trì hoặc phát triển. Điều này giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh lâu dài, chỉ sử dụng một phần nhỏ lợi nhuận để đầu tư vào tài sản cố định nhằm duy trì vị thế và hoạt động kinh doanh hiệu quả trước các đối thủ cạnh tranh.

Tỷ lệ CAPEX/ Lợi nhuận sau thuế trong khoảng thời gian vòng đời của tài sản cố định cho biết doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh về chi phí hay không.

Tỷ lệ CFO (Dòng tiền hoạt động kinh doanh)/ CAPEX cho biết mức đáp ứng nhu cầu tài trợ cho tài sản cố định của doanh nghiệp.

Để dự phóng tiềm năng tăng trưởng, chúng ta cần xem xét CAPEX của một công ty theo 2 khía cạnh. Thứ nhất là CAPEX duy trì – bao gồm các chi phí cần thiết để duy trì hoạt động của doanh nghiệp diễn ra trơn tru. Thứ hai là CAPEX tăng trưởng – là các khoản đầu tư nhằm thu hút khách hàng, tạo ra năng lực sản xuất lớn hơn để doanh nghiệp có thể tăng trưởng.

Ý nghĩa của CAPEX trong đầu tư

3. Đặc điểm của CAPEX

Các khoản phí CAPEX cần được vốn hoá và phân bổ theo thời gian sử dụng dự kiến của tài sản cố định. Nếu CAPEX được sử dụng để duy trì hoạt động, doanh nghiệp cần khấu trừ hoàn toàn trong năm phát sinh.

CAPEX thường có giá trị hoặc phát sinh ở quy mô lớn bởi hầu hết những tài sản cố định sẽ được sử dụng trong nhiều năm và có thể trở thành tài sản cố định.

Chi phí vốn là đầu tư dài hạn, khó có thể thu hồi sớm mà cần thời gian hoạt động. Khi chi phí vốn giảm, tài sản cố định cũng giảm đi một phần giá trị của nó.

CAPEX được xác định và ghi nhận ở các mục khác nhau, tùy từng loại tài sản. Mỗi lĩnh vực hoạt động sẽ có giá trị của CAPEX khác nhau.

Đặc điểm của CAPEX

4. Cách tính CAPEX

Bạn có thể áp dụng công thức sau để tính CAPEX:

CAPEX = Tiền chi để mua, xây tài sản cố định – Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định

CAPEX của một doanh nghiệp bao gồm các khoản chi phí sau:

  • Mua tài sản cố định mới
  • Sửa chữa tài sản cố định hiện tại để kéo dài thời gian sử dụng
  • Nâng cấp tài sản cố định để tăng hiệu suất

Trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp, CAPEX được thể hiện ở mục Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.

CAPEX tổng quan = CAPEX cụ thể

Cách tính CAPEX

5. CAPEX bao nhiêu là tốt?

Để đánh giá CAPEX bao nhiêu là tốt, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:

  • Giai đoạn phát triển của doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp đang đầu tư mới hoặc mở rộng quy mô, sẽ cần dòng tiền lớn để thuê nhà xưởng, mua sắm máy móc… Nếu doanh nghiệp đang ổn định thì chi tiền chủ yếu để sửa chữa tài sản cố định.

  • Năng lực tài chính: Kết hợp yếu tố trên với năng lực tài chính của dự án sẽ chỉ ra tính khả thi của dự án. Nếu tài chính không đủ để chi trả cho CAPEX, dự án có thể không thành công.

  • Biên lợi nhuận gộp: Các doanh nghiệp sản xuất luôn phải tái đầu tư vào CAPEX để nâng cấp quy mô sản xuất, cải thiện hiệu quả máy móc và tăng biên lợi nhuận gộp. Nếu chỉ đầu tư liên tục vào CAPEX mà không cải thiện biên lợi nhuận gộp, việc đầu tư trở nên không hiệu quả.

  • Lợi nhuận sau thuế: Các công ty hàng đầu thường chỉ chi một phần nhỏ lợi nhuận cho CAPEX.

  • Tổng CAPEX < 50%: Cho thấy doanh nghiệp có thể có lợi thế cạnh tranh.

  • Nếu con số này < 25%: Doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh lớn.

CAPEX bao nhiêu là tốt?

6. Ứng dụng CAPEX trong đầu tư tài chính

Để đánh giá một doanh nghiệp, chúng ta cần kết hợp các chỉ số khác nhau.

Chỉ số CFO/CAPEX

Đây là chỉ số dòng tiền từ hoạt động kinh doanh/chi phí đầu tư. Nếu CFO/CAPEX > 1, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đang tạo ra đủ tiền mặt để trả chi phí đầu tư, sửa chữa tài sản cố định dài hạn. Ngược lại, nếu CFO/CAPEX < 1, doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, phải vay tiền để duy trì sản xuất kinh doanh và mua sắm tài sản cố định.

Chỉ nên so sánh chỉ số này trong cùng ngành và giữa các doanh nghiệp có cùng chỉ số CAPEX, để đánh giá chính xác về mã cổ phiếu.

Tính toán FCFF – giá trị dòng tiền tự do của doanh nghiệp

Dòng tiền tự do là tiêu chí để đo lường tiền được tạo ra từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ thuế, sử dụng phân phối cho chủ sở hữu và chủ nợ. Dựa vào dòng tiền, nhà đầu tư đánh giá khả năng quản lý tài chính và tình trạng sử dụng tiền của công ty có hiệu quả hay không?

FCFF = EBIT x (1 – Thuế Thu nhập doanh nghiệp) + Khấu hao – CAPEX – Thay đổi vốn lưu động

Tính toán FCFF - giá trị dòng tiền tự do của doanh nghiệp

7. Phân biệt CAPEX với OPEX

CAPEX có thể được tài trợ từ bên ngoài thông qua vay vốn, phát hành cổ phiếu, trái phiếu để tăng vốn đầu tư. Việc tính toán CAPEX không quá phức tạp, nhưng điều này giúp nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về dòng tiền đầu tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp. Nhà đầu tư nên lưu ý các đặc điểm của CAPEX để phân tích doanh nghiệp hiệu quả.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về CAPEX là gì và khác biệt với OPEX như thế nào. Đừng quên theo dõi Blog Tỷ Giá để cập nhật thêm nhiều kiến thức tài chính hữu ích nhé!